Tên tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong thời đại 4.0. Ngay cả các bạn nhỏ khi mới bước chân vào lớp 1 đã có ngay cái tên rất “Tây” như Anna, Alex, David,… Nếu đang băn khoăn chọn những tên tiếng Anh hay cho cả Nam và tên tiếng anh cho Nữ hay tên tiếng anh trong game mà mình yêu thích thì đừng bỏ qua gợi ý từ Trường ĐH Đại Việt Sài Gòn đầy thú vị dưới đây nhé!
-> Xem thêm: Bói Tình Yêu Theo Tên, Theo phần trăm, Theo ngày sinh chính xác 100%
Tên tiếng Anh hay cho nữ
Những bạn nữ là người đặc biệt chú trọng đến tên gọi của mình. Dựa vào sở thích, đặc điểm ngoại hình, tính cách,… chúng tôi có rất nhiều tên tiếng Anh cho nữ nhé.
Tên tiếng Anh hay cho nữ với nghĩa sang trọng
Adelaide: cao quý | Alice: người phụ nữ cao quý |
Bertha: thông thái, nổi tiếng | Clara: trong trắng, tinh khiết, sáng dạ, rõ ràng |
Freya: tiểu thư | Gloria: vinh quang |
Martha: quý cô, tiểu thư | Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Sarah: công chúa, tiểu thư | Sophie: sự thông thái |
Tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa
Agatha: tốt | Agnes: trong sáng |
Alma: tử tế, tốt bụng | Bianca: trắng, thánh thiện |
Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp | Dilys: chân thành, chân thật |
Ernesta: chân thành, nghiêm túc | Eulalia: ngọt ngào |
Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành | Guinevere: trắng trẻo và mềm mại |
Halcyon: bình tĩnh, bình tâm | Keelin: trong trắng và mảnh dẻ |
Laelia: vui vẻ | Latifah: dịu dàng, vui vẻ |
Martha: quý cô, tiểu thư | Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Regina: nữ hoàng | Sarah: công chúa, tiểu thư |
Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm | Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao |
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình dáng
Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu | Annabella: xinh đẹp |
Aurelia: tóc vàng óng | Amanda: đáng yêu |
Brenna: mỹ nhân tóc đen | Calliope: khuôn mặt xinh đẹp |
Ceridwen: đẹp như thơ tả | Charmaine: quyến rũ |
Christabel: người Công giáo xinh đẹp | Doris: xinh đẹp |
Drusilla: mắt long lanh như sương | Dulcie: ngọt ngào |
Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ | Eirian: rực rỡ, xinh đẹp |
Fidelma: mỹ nhân | Fiona: trắng trẻo |
Hebe: trẻ trung | Isolde: xinh đẹp |
Keva: mỹ nhân, duyên dáng | Kiera: cô bé đóc đen |
Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ | Keisha: mắt đen |
Miranda: dễ thương, đáng yêu | Mabel: đáng yêu |
Tên tiếng Anh hay cho nữ gắn liền thiên nhiên
Alida: chú chim nhỏ | Anthea: như hoa | Aurora: bình minh |
Azura: bầu trời xanh | Calantha: hoa nở rộ | Ciara: đêm tối |
Edana: lửa, ngọn lửa | Eira: tuyết | Elain: chú hươu con |
Esther: ngôi sao | Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa | Daisy: hoa cúc dại |
Iris: hoa iris, cầu vồng | Jasmine: hoa nhài | Jena: chú chim nhỏ |
Jocasta: mặt trăng sáng ngời | Heulwen: ánh mặt trời | Lily: hoa huệ tây |
Lucasta: ánh sáng thuần khiết | Layla: màn đêm | Maris: ngôi sao của biển cả |
Muriel: biển cả sáng ngời | Oriana: bình minh | Phedra: ánh sáng |
Selina: mặt trăng | Stella: vì sao | Roxana: ánh sáng, bình minh |
Sterling: ngôi sao nhỏ | Rosa: đóa hồng | Rosabella: đóa hồng xinh đẹp |
Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam thường thể hiện sự mạnh mẽ, thông minh hơn so với nữ. Nếu đang tìm một cái tên ưng ý cho bản thân thì tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Tên tiếng Anh hay cho nam ý nghĩa cao quý, thông thái
Albert: cao quý, sáng dạ. | Eric: vị vua muôn đời |
Frederick: người trị vì hòa bình | Henry/Harry: người cai trị quốc gia |
Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất | Titus: danh giá |
Robert: người nổi tiếng sáng dạ | Stephen: vương miện |
Roy: vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp) | Raymond: người kiểm soát an ninh |
Tên tiếng Anh hay cho nam dáng vẻ bên ngoài
Bevis: anh chàng đẹp trai | Caradoc: đáng yêu |
Bellamy: người bạn đẹp trai | Flynn: người tóc đỏ |
Kieran: cậu bé tóc đen | Paul: bé nhỏ, nhún nhường |
Rowan: cậu bé tóc đỏ | Venn: đẹp trai |
Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện may mắn, hạnh phúc
Alan: sự hòa hợp | Asher: người được ban phước |
Benedict: được ban phước | Boniface: có số may mắn |
Edgar: giàu có, thịnh vượng | David: người yêu dấu |
Felix: hạnh phúc, may mắn | Darius: người sở hữu sự giàu có |
Edward: người giám hộ của cải | Edric: người trị vì gia sản |
Paul: bé nhỏ, nhún nhường | Victor: chiến thắng |
Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện mạnh mẽ
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ | Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Arnold: Người trị vì chim đại | Brian: Sức mạnh, quyền lực |
Archibald: Thật sự quả cảm | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Dominic: Chúa tể | Drake: Rồng |
Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính | Leon: Chú sư tử |
Louis: Chiến binh trứ danh | Leonard: Chú sư tử dũng mãnh |
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị | Harvey: Chiến binh xuất chúng |
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars | Vincent: Chinh phục |
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh | Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Tên tiếng Anh hay cho nam thể hiện tính cách
Clement: Nhân từ độ lượng | Curtis: Lịch sự, nhã nhặn |
Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm | Dermot: Người không bao giờ đố k |
Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp | Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng |
Hubert: Đầy nhiệt huyết | Phelim: Luôn tốt |
Tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên
Anatole: Bình minh. | Conal: Chú sói, mạnh mẽ. | Dalziel: Nơi đầy ánh nắng. |
Douglas: Dòng sông/suối đen. | Dylan: Biển cả. | Egan/Lagan/Aidan: Lửa. |
Enda: Chú chim. | Farrer: Sắt. | Lovell: Chú sói con. |
Leighton: Vườn cây thuốc. | Lionel: Chú sư tử con. | Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết. |
Radley: Thảo nguyên đỏ. Phelan: Sói. | Wolfgang: Sói dạo bước. Uri: Ánh sáng. | Samson: Đứa con của Mặt Trời. Silas: Rừng cây. |
Tên tiếng Anh hay cho game
Game cũng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Bạn muốn có một tên tiếng Anh hay cho game cũng không khó chút nào. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
Tên tiếng Anh hay cho game với Nam
Estella: có nghĩa là ngôi sao tỏa sáng. | Felicity: may mắn, cơ hội tốt. |
Florence/ Flossie: Bông hoa nở rộ. | George/Georgina: người nông dân. |
Gwen: tức là vị Thánh. | Hazel: cái cây. |
Harriet: kỷ luật của căn nhà. | Heidi: tức là quý tộc. |
Hermione: sự sinh ra. | Jane: duyên dáng. |
Katniss: nữ anh hùng. | Katy: sự tinh khôi. |
Kristy: người theo đạo Ki tô. | Laura: cây nguyệt quế. |
Leia: đứa trẻ đến từ thiên đường. | Linnea: cây chanh. |
Tên tiếng Anh hay cho game với Nữ
Alaric: thước đo quyền lực. | Altair: có nghĩa chim ưng. | Acelin: cao quý. |
Aleron: đôi cánh. | Adrastos: đương đầu. | Amycus: người bạn |
Banquo: tức là không xác định. | Cael: mảnh khảnh | Caius: hân hoan |
Calixto: xinh đẹp. | Callum: chim bồ câu. | Castor: người ngoan đạo. |
Callias: người xinh đẹp nhất. | Chrysanthos: bông hoa vàng. | Crius: ý nghĩa chúa tể, bậc thầy. |
Damon: chế ngự, chinh phục. | Durante: trong suốt. | Diomedes: ý nghĩ của thần Dớt. |
Evren: vầng trăng. | Gratian: duyên dáng. | Hadrian: mái tóc tối màu. |
Iro: anh hùng. | Ada: người phụ nữ cao quý. | Annika: nữ thần Durga trong đạo Hin đu. |
Arya: có nghĩa cao quý, tuyệt vời, trung thực. | Bella: người phụ nữ xinh đẹp. | Brett: cô gái đến từ hòn đảo Brittany. |
Catherine: tinh khôi, sạch sẽ. | Charlotte: người phụ nữ tự do. | Clarice: mang ý nghĩa sáng sủa, sạch sẽ, nổi tiếng. |
Clover: đồng cỏ, đồng hoa. | Coraline: biển quý. | Daisy: đôi mắt. |
Elinor: nữ hoàng. | Eliza: có nghĩa lời tuyên thệ của Chúa. | Elizabeth: Chúa là sự thỏa mãn tinh thần. |
Tên tiếng Anh hay cho game khác
Arnold: Người trị vì chim đại bàng | Azaria: Được Chúa giúp đỡ | Basil: Hoàng gia |
Benedict: Được ban phước | Brian: Sức mạnh, quyền lực | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Charles: Quân đội, chiến binh | Clitus: Vinh quang | Conal: Sói, mạnh mẽ |
Cuthbert: Nổi tiếng | Dalziel: Nơi đầy ánh nắng | Douglas: Dòng sông/suối đen |
Dylan: Biển cả | Galvin: Tỏa sáng, trong sáng | Harvey: Chiến binh xuất chúng |
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh | Mary: có nghĩa là đắng ngắt. | Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết |
Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng | Orborne: Nổi tiếng như thần linh | Otis: Giàu sang |
Peggy: viên ngọc quý. | Radley: Thảo nguyên đỏ | Silas: Rừng cây |
Phelan: Sói | Patricia: sự cao quý. | Ursula: chú gấu nhỏ. |
Vanessa: con bướm. | Wendy: người mẹ bé nhỏ. | William: Mong muốn bảo vệ |
Winnie: có nghĩa là hạnh phúc và hứng thú. | Winona: con gái đầu lòng. | Ysabell: có nghĩa là dành cho Chúa. |
Tên tiếng Anh hay cho game theo cặp đôi
- Alan – Alana
- Alexander – Alexandra
- Azarias – Azaria
- Baslilon – Basilia
- Brand – Brandy
- Brian – Bryna
- Clare – Clara
- Vivien – Vivian
Tên tiếng Anh hay cho bé gái
Những bé gái xinh đẹp của chúng ta lúc nào cũng vui tươi, rạng rỡ, tràn đầy sức sống. Vậy nên tên tiếng Anh hay cho bé gái phải rất đặc biệt, ý nghĩa nhé.
Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo tên loài hoa
Aboli: Đây là một tiếng Hindu phổ thông có ý nghĩa là hoa. | Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc. |
Camellia: Hoa trà. | Daisy: Hoa cúc. |
Dahlia: Hoa thược dược. | Jasmine: Hoa nhài tinh khiết. |
Flora: Đóa hoa kiều diễm. | Iris: Hoa diên vỹ. |
Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung. | Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp. |
Lotus: Hoa sen. | Rosalind: Hoa hồng. |
Sunflower: Hoa hướng dương | Violet: Hoa tím |
Morela: Hoa mai. | Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng. |
Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo dáng vẻ bề ngoài
Amabel/Amanda: Đáng yêu | Aurelia: Tóc vàng óng |
Annabella: Xinh đẹp | Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu |
Brenna: Mỹ nhân tóc đen | Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ |
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp | Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Dulcie: Ngọt ngào | Doris: Xinh đẹp |
Keva: Mỹ nhân, duyên dáng | Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Hebe: Trẻ trung | Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ |
Mabel: Đáng yêu | Rowan: Cô bé tóc đỏ. |
Tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với thiên nhiên
Anthea: Như hoa | Aurora: Bình minh | Azure: Bầu trời xanh bao la |
Alida: Chú chim nhỏ | Ciara: Đêm tối | Elain: Chú hươu con |
Esther: Ngôi sao | Eirlys: Hạt tuyết | Edana: Lửa, ngọn lửa |
Heulwen: Ánh mặt trời | Muriel: Biển cả sáng ngời | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Maris: Ngôi sao của biển cả | Layla: Màn đêm kì bí | Oriana: Bình minh |
Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình | Selena: Mặt trăng, nguyệt | Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời |
Phedra: Ánh sáng | Sterling: Ngôi sao nhỏ | Jocasta: Mặt trăng sáng ngời |
Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt
Thay vì sử dụng những tên phổ biến thì bạn cũng có thể dựa vào tên thật của mình để dịch ra tiếng Anh. Điều này cũng rất thú vị nhé.
Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cho Nam | Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cho Nữ |
Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy) | Vân Anh: Agnes (trong sáng) |
Bình: Aurora (Bình minh) | Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời) |
Cường: Roderick (Mạnh mẽ) | Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá) |
Danh: Orborne (Nổi tiếng) | Bảo: Eugen (quý giá) |
Dũng: Maynard (Dũng cảm) | Cúc: Daisy (hoa cúc) |
Dương: Griselda (chiến binh xám) | Châu: Adele (Cao quý) |
Duy: Phelan (Sói) | Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ) |
Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại) | Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào) |
Đức: Finn (đức tính tốt đẹp) | Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm) |
Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ) | Hà: Cary/ Avon (Dòng sông) |
Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc) | Hân: Edna (Niềm vui) |
Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại) | Hạnh: Zelda (Hạnh phúc) |
Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả) | Hoa: Flower (Đóa hoa) |
Khánh: Elysia (được ban phước lành) | Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành) |
Khôi: Bellamy (Đẹp trai) | Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời) |
Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu) | Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành) |
Kiên: Devlin (Kiên trường) | Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ) |
Mạnh: Harding (Mạnh mẽ) | Linh: Jocasta (Tỏa sáng) |
Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt) | Lan: Grainne (Hoa lan) |
Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc) | Ly: Lyly (Hoa ly ly) |
Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai) | Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai) |
Phong: Anatole (Ngọn gió) | My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương) |
Phú: Otis (Phú quý) | Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng) |
Quốc: Basil (Đất nước) | Nga: Gladys (Công chúa) |
Quân: Gideon (vị vua vĩ đại) | Ngân: Griselda (Linh hồn bạc) |
Quang: Clitus (Vinh quang) | Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ) |
Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt). | Nhi: Almira (công chúa nhỏ) |
Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi). | Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng) |
Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp) | Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp) |
Thủy: Hypatia (Dòng nước) | Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa) |
Tú: Stella (Vì tinh tú) | Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo) |
Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu) | Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh) |
Trung: Sherwin (người trung thành) | Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết) |
Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái) | Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý) |
Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng) | Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ) |
Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết) | Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ) |
Võ: Damian (người giỏi võ) | Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên) |
Văn: (người hiểu biết, thông thạo) | Vân: Cosima (Mây trắng) |
Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi) | Yến: Jena (Chim yến) |
Tham khảo: First name, Middle name, Surname, Last name, Given name là gì?
Tên tiếng Anh 1 âm tiết
Nếu thích những tên tiếng Anh ngắn gọn, súc tích chỉ 1 âm tiết thì chúng tôi có rất nhiều lựa chọn cho bạn nhé.
Ahn: Hòa bình | Amr: Cuộc sống muôn màu | Ann: Phong nhã, lịch sự |
Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm | Bas: Uy nghi, oai nghiêm. | Ben: Đứa con trai của hạnh phúc. |
Bob: Tiếng tăm lừng lẫy. | Chas: Người đàn ông quyền lực | Bin: Cậu bé đến từ Bingham |
Dung: Gan dạ, dũng cảm | Gert: Mạnh mẽ, ý chí | Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán |
Dax: Thác nước. | Dom: Chúa tể. | Dor: Một căn nhà. |
Henk: Ông Vua | Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh. | Guy: Gỗ, cánh rừng |
Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép. | Job: Sự kiên nhẫn. | Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung |
Kai, Kay: Người giữ chìa khóa. | Kek: Chúa tể bóng tối. | Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ |
Lou: Anh hùng chiến tranh | Luc: Cậu bé đến từ Lucania | Lax: Rộng lớn nhất |
Nat: Món quà | Mac: Con trai | Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh. |
Raz: Bí mật, điều bí ẩn. | Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, | Rex: Kẻ thống trị. |
Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng. | Ron: Người đứng đầu có năng lực. | Roy: Ông Vua. |
Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo. | Sam: Ánh sáng mặt trời | Sol: Hòa bình. |
-> Xem thêm: Câu Chúc Mừng Sinh Nhật hay nhất cho bạn bè
Lời kết
Có rất nhiều tên tiếng Anh hay, ý nghĩa và hấp dẫn cho cả Nam, Nữ, những người thường xuyên chơi game. Mau tìm hiểu ngay và chọn cho mình một tên gọi ưng ý nhất nhé!
Bạn thấy bài viết Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022] có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022] bên dưới để Trường TH Đông Phương Yên có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường TH Đông Phương Yên
Nhớ để nguồn bài viết này: Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022] của website daihocdaivietsaigon.edu.vn
Chuyên mục: Kinh nghiệm hay
Tóp 10 Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game
Video Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
Hình Ảnh Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game
Tin tức Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game
Review Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game
Tham khảo Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game
Mới nhất Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game
Hướng dẫn Những tên tiếng anh hay đầy đủ tên cho Nam, Nữ, tên trong game [2022]
#Những #tên #tiếng #anh #hay #đầy #đủ #tên #cho #Nam #Nữ #tên #trong #game