Jupiter Yamaha được đánh giá là một trong số “ngựa chiến” hiếm hoi thuộc dòng xe số 115cc sở hữu hệ thống phun xăng điện tử. Nhờ đó giúp tiết kiệm tối đa nhiên liệu cho người sử dụng. Nếu đang muốn tham khảo giá xe Jupiter Yamaha mới nhất hiện nay, bạn đừng bỏ qua thông tin dưới đây nhé.
Bảng giá xe Jupiter Yamaha mới nhất 2024
Xe Jupiter Yamaha được chia thành 4 phiên bản là Jupiter FI bản tiêu chuẩn, Jupiter FI bản màu mới, Jupiter Finn tiêu chuẩn, Jupiter Finn bản cao cấp. Bên cạnh đó sẽ có các tone màu hiện đại đi kèm như màu đỏ, đen, xám, bạc.
BẢNG GIÁ XE JUPITER YAMAHA MỚI NHẤT
PHIÊN BẢN | GIÁ ĐỀ XUẤT | GIÁ ĐẠI LÝ |
Jupiter FI bản tiêu chuẩn | Khoảng 30.044.000 đồng | Khoảng 28.044.000 đồng |
Jupiter FI bản màu mới | Khoảng 30.240.000 đồng | Khoảng 27.540.000 đồng |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Khoảng 27.687.000 đồng | Khoảng 27.687.000 đồng |
Jupiter Finn cao cấp | Khoảng 28.178.000 đồng | Khoảng 28.178.000 đồng |
Theo khảo sát chung, trong tháng 1 thì giá Jupiter hầu như không có nhiều sự thay đổi về giá cả. Giá FI bản tiêu chuẩn đề xuất và bản màu mới khoảng hơn 30 triệu, còn bản Finn tiêu chuẩn hơn 27 triệu, bản Finn cao cấp hơn 28 triệu. Còn giá đại lý với bản FI thấp hơn giá đề xuất khoảng 2 triệu, bản Finn thì ngang bằng.
Giá xe Jupiter Yamaha lăn bánh mới nhất 2024
Ngoài hai mức giá ở trên, nhiều người còn quan tâm đến giá xe Jupiter Yamaha lăn bánh. Đó là tổng hợp của một số khoản phí khác như phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,… Cụ thể hơn:
Giá xe Jupiter Yamaha lăn bánh = Giá đại lý + Phí đăng ký biển số + Phí trước bạ + Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Ví dụ như: giá Jupiter FI bản tiêu chuẩn lăn bánh = 28.044.000 + 560.880 + 100.000 + 66.000 = 28.770.880 đồng.
BẢNG GIÁ XE JUPITER YAMAHA LĂN BÁNH THAM KHẢO
PHIÊN BẢN | GIÁ ĐẠI LÝ | GIÁ LĂN BÁNH |
Jupiter FI bản tiêu chuẩn | Khoảng 28.044.000 đồng | Khoảng 28.770.880 đồng |
Jupiter FI bản màu mới | Khoảng 27.540.000 đồng | Khoảng 28.256.800 đồng |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Khoảng 27.687.000 đồng | Khoảng 28.406.740 đồng |
Jupiter Finn cao cấp | Khoảng 28.178.000 đồng | Khoảng 28.907.560 đồng |
So sánh các chỉ số xe Jupiter FI và Finn
CÁC CHỈ SỐ | XE JUPITER FINN | XE JUPITER FI |
Động cơ | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên | 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 cm3 | 113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0 x 57.9 mm | 50,0 x 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút | 7,4kW/7.750 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút | 9,9 N.m (0,99kgf.m)/ 6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện và cần đạp | Điện / Cần khởi động |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt, áp suất | Các-te ướt |
Dung tích dầu máy | 1.0 lít | 1,0 lít |
Dung tích bình xăng | 4.0 lít | 4,1 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,64 | 1,643 |
Hệ thống đánh lửa | TCI (Transistor controlled ignition) | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2900 (58/20)/2.857 (40/14) | 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số dạng quay vòng | 4 số tròn |
Khung xe | Ống thép – Cấu trúc kim cương | Ống thép – Cấu trúc kim cương |
Độ lệch phương trục lái | 26°20/73 mm | 26,5°/76mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thuỷ lực | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Tang trống | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 70/90-17M/C 38P (có săm) | 70/90 – 17 38P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 80/90-17M/C 50P (có săm) | 80/90 – 17 50P (Lốp có săm) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng | Kiểu ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn lò xo dầu | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Đèn trước | 12V 35W/35W | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1940 x 705 x 1095 mm | 1.935 x 680 x 1.065mm |
Độ cao yên xe | 775 mm | 765mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm | 125mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1235 mm | 1.240mm |
Trọng lượng | 100 kg | 103kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 7 | 7 |
Tiêu hao năng lượng | 1,64 lít xăng / 100km | 1,55 lít xăng / 100km |
Đèn pha | Bóng halogen nhưng thiết kế bóng bẩy hơn, nổi bật lẫn ngày và đêm | Đèn pha bóng halogen |
Chìa khóa | Chìa khóa truyền thống | Cụm chìa khóa đa năng, mở cốp xe ngay từ ổ khóa chính |
Công nghệ phanh | Sở hữu công nghệ UBS (Unified Brake System – phanh hợp nhất), sử dụng phanh chân để hỗ trợ cho bánh trước lẫn bánh sau | Hệ thống phanh đĩa trước kết hợp phanh tang trống phía sau đảm bảo an toàn cho người dùng khi vận hành |
Như vậy, bạn có thể thấy, Jupiter Yamaha thuộc dòng xe số 115cc sở hữu hệ thống phun xăng điện tử. Nhờ đó chỉ số tiêu hao năng lượng chỉ khoảng 1,6 lít/100km. Ngoài ra kết hợp động cơ xilanh đơn SOHC 2 van bền bỉ giúp xe tăng 20% hiệu suất, tiết kiệm được 20% nhiên liệu. Bạn sẽ cảm thấy sự mềm mại, êm ái khi chuyển từ số thấp lên cao.
Giá xe Jupiter Yamaha đã được cập nhật chi tiết ở trên. Mọi người tìm hiểu thêm ở các đại lý và chọn cho mình sản phẩm ưng ý nhất nhé.
Bạn thấy bài viết Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) bên dưới để Trường TH Đông Phương Yên có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường TH Đông Phương Yên
Nhớ để nguồn bài viết này: Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) của website daihocdaivietsaigon.edu.vn
Chuyên mục: Kinh nghiệm hay
Tóp 10 Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng
Video Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
Hình Ảnh Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng
Tin tức Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng
Review Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng
Tham khảo Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng
Mới nhất Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng
Hướng dẫn Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
#Giá #Jupiter #Yamaha #mới #nhất #tháng