Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan tại daihocdaivietsaigon.edu.vn

Từ vựng tiếng Anh về điện thoại và các đoạn hội thoại khác

Ngày nay chúng ta đã quen thuộc với điện thoại di động, điện thoại di động nhưng không phải ai cũng biết hết các từ tiếng Anh liên quan đến điện thoại di động. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn tất cả các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh quan trọng về điện thoại để giúp bạn giao tiếp tự tin trong lĩnh vực này. Hãy lấy bút và giấy và ghi chú ngay bây giờ!

Ghép các từ tiếng Anh với các chủ đề ngữ âm

Một chiếc điện thoại có nhiều ứng dụng và dịch vụ để khám phá. Nhờ có điện thoại di động, chúng ta có thể nói chuyện và liên lạc với bất kỳ ai ở bất kỳ đâu trên thế giới. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về chủ đề điện thoại cũng được chia thành nhiều loại khác nhau, cùng tham khảo nhé!

Linh kiện và phụ kiện điện thoại di động

    1. Sạc pin./ˈbætəri/ sạc điện thoại
    2. Cáp /ˈkeɪbl/ dây cáp
    3. Contacts /ˈkɒntækts/ : địa chỉ liên lạc
    4. Cover /ˈkʌvə/: vỏ điện thoại
  1. Tai nghe; /ɪəfəʊn; fəʊnz/
  2. Phím /ˈkiːbɔːd/ trên bàn phím
  3. Bộ sạc di động /pɔːtəbl ˈʧɑːʤəz/ sạc dự phòng
  4. Trình bảo vệ màn hình: màn hình
  5. Selfie Sticks /ˈsɛlfi stɪks/: gậy “tự sướng”.
  6. /ˈsɪgnl/: ký hiệu
  7. Tai nghe /ðə ˈhɛdsɛt/ tai nghe
  8. Nút giữ /ðə həʊld bʌtn/: nút gọi
  9. Micrô /ðə ˈmaɪkrəfəʊn/ micrô
  10. Nút tắt tiếng /ðə mjuːt bʌtn/ Nút tắt tiếng
  11. Nút gọi lại /ðə ˌriːˈdaɪəl bʌtn/ nút gọi lại

Tiếng Anhchủ đề điện thoại tiếng anh

Xem thêm chủ đề pháp luật bằng tiếng Anh

điện thoại cầm tay

  1. cuộc gọi công việc /ˈbɪznɪs kɔːl/ cuộc gọi công việc
  2. cuộc gọi hội nghị /kɒnfərəns kɔːl/điện thoại hội nghị/cuộc họp
  3. quay số trực tiếp daɪəl-dɪˈrɛkt kɔːl/ quay số trực tiếp
  4. cuộc gọi đến ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl/ cuộc gọi đến
  5. cuộc gọi quốc tế ɪntə(ː)ˈnæʃənl kɔːl/ cuộc gọi quốc tế
  6. cuộc gọi nội hạt ləʊkəl kɔːl/ on-net/intranet/cuộc gọi nội hạt
  7. cuộc gọi đường dài lɒŋˈdɪstəns kɔːl/ cuộc gọi đường dài
  8. quay số do người dùng hỗ trợ pəreɪtər-əˈsɪstɪd kɔːl/ quay số tổng đài
  9. cuộc gọi đi aʊtˈgəʊɪŋ kɔːl/ cuộc gọi đi
  10. gọi ra; əʊvəˈsiːz kɔːl/ cuộc gọi quốc tế
  11. điện thoại; tɛlɪfəʊn kɔːl để gọi
  12. tin nhắn điện thoại tɛlɪfəʊn mɛsɪʤ/ tin nhắn điện thoại
  13. Một sự thức tỉnh. weɪk-ʌp kɔːl/ dậy đi

Gọi

  1. Answer / pick up / hang up/ phone: Trả lời / gác máy / mở.
  2. Thực hiện/nhận/nhận cuộc gọi: Thực hiện/nhận cuộc gọi.
  3. Đang gọi điện thoại/điện thoại: Điện thoại đang gọi.
  4. Số gọi (điện thoại/máy lẻ/lỗi)/số vùng: Gọi (máy lẻ/máy lẻ/lỗi)/số vùng.
  5. Đường dây bận/bận: Đường dây đang bận.
  6. Rút điện thoại (rút điện thoại để không đổ chuông): Rời khỏi kênh.
  7. Điện thoại/điện thoại; ở nhà/cơ quan/văn phòng: Gọi (ai)/nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà/công ty/văn phòng.
  8. Raise/draw/hold/replace receiver: Nâng/giữ/thay thế bộ thu.
  9. Đường dây bận/bận: Đường dây đang bận.
  10. Điện thoại đổ chuông thường xuyên: Điện thoại liên tục đổ chuông.

Làm việc với điện thoại di động

  1. Gửi/nhận tin nhắn/SMS/fax: Gửi/nhận tin nhắn/fax.
  2. Sử dụng/trả lời/gọi (ai đó)/nhận tin nhắn trên điện thoại/điện thoại di động/điện thoại di động của bạn: Sử dụng/trả lời/gọi (ai đó)/nhận tin nhắn văn bản trên điện thoại di động.
  3. Đổ chuông/kết nối điện thoại di động/điện thoại di động/điện thoại di động: Đổ chuông điện thoại di động.
  4. Điện thoại di động / điện thoại di động đang bật / tắt / đổ chuông / đổ chuông: Điện thoại đang bật / tắt / đổ chuông.
  5. Switch/turn on/off your mobile phone/mobile phone/mobile phone: Bật/tắt điện thoại di động.
  6. Insert/remove/change SIM card: Lắp/tháo/đổi thẻ SIM.
  7. Be/talk on the mobile phone/cell phone/mobile phone: Nói chuyện trên điện thoại di động.

Yêu cầu liên hệ qua điện thoại di động

  1. tín hiệu bận; Đường dây bận: Tín hiệu bận, đường dây bận, máy bận.
  2. trên điện thoại; trên điện thoại; trên điện thoại: trên điện thoại, trên điện thoại
  3. không trả lời: không ai nhấc máy
  4. Trả lời điện thoại: trả lời/nhận cuộc gọi
  5. to call again: gọi lại
  6. to call someone at 888-4567: gọi cho ai đó tại
  7. to call someone on the phone: gọi cho ai đó
  8. contact with/with someone: liên hệ/với ai đó
  9. để quay số: quay số
  10. dừng lại; giữ người nhận: giữ
  11. giữ, giữ, giữ dòng: chờ/giữ
  12. để lại lời nhắn: để lại lời nhắn
  13. cuộc gọi điện thoại: cuộc gọi điện thoại
  14. nhấc điện thoại lên; nhấc máy: nhấc máy, nhấc điện thoại
  15. nhấn nút gọi lại: nhấn/nhấn nút gọi lại
  16. vị trí: kết nối / thông qua
  17. talk/talk on the phone: nói chuyện điện thoại
  18. nói chuyện với/với ai qua điện thoại
  19. nạp tiền điện thoại: nạp thẻ điện thoại

Ví dụ về câu đàm thoại sử dụng từ tiếng Anh theo chủ đề ngữ âm

  1. Tôi sẽ gọi cho bạn lần sau. (Tôi sẽ gọi cho bạn lần sau)
  2. Để lại tin nhắn. (Vui lòng để lại tin nhắn)
  3. Xin chào Simon, đó là Anna. (Xin chào Simon. Anna đang lắng nghe)
  4. Bạn có nghe tin nhắn của tôi không? (Bạn có nghe tin nhắn của tôi không?)
  5. Tôi nói chuyện với Rob được không? (Tôi có thể nói chuyện với ông Rob không?)
  6. Hi Jenny. Bạn ở đâu? (Xin chào, Jenny. Bạn đang ở đâu?)
  7. Cảm ơn vì đã quay lại với tôi. (Cảm ơn vì đã gọi lại cho tôi)
  8. Để lại tin nhắn khi bạn gọi. (Vui lòng để lại tin nhắn sau khi nghe tiếng “bíp”)
  9. Số của bạn là gì? (Số điện thoại của anh ấy là gì?)
  10. Call me at 444-1235, please: Vui lòng gọi cho tôi theo số 444-1235.
  11. Tôi có thể nói chuyện với ông Xin vui lòng? Xin vui lòng cho tôi gặp / nói chuyện với mr. x.
  12. Anh cúp máy: Tôi cúp máy.
  13. Bây giờ anh ấy đang nói chuyện trên điện thoại khác: Bây giờ anh ấy đang nói chuyện trên điện thoại
  14. Giữ và vượt qua: Giữ và kết nối.
  15. Làm ơn dừng lại. I’ll see if he’s here: Chờ đã, để tôi xem anh ấy có ở đây không.
  16. I have to make a phone call: Tôi phải gọi điện thoại.
  17. Điện thoại của tôi bị ngắt kết nối ngày hôm qua: Hôm qua điện thoại của tôi bị mất tín hiệu.
  18. He’s always on the phone: Anh ấy luôn nghe điện thoại.
  19. He stopped me while he are speak to his manager: Anh ấy đứng dậy khi đang nói chuyện với sếp.
  20. Điện thoại đang đổ chuông: Điện thoại đang đổ chuông/đang gọi.
  21. Bạn đang gọi số nào?: Bạn đang gọi cho số nào?
  22. Bạn có một số không chính xác: Bạn có một số không chính xác.
  23. Điện thoại của tôi đã chết: Điện thoại của tôi hết pin.

giao tiếpGiao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh – bí quyết học tiếng Anh

Nói tiếng Anh trên điện thoại thông minh

Để có thể viết một bài luận nói tiếng Anh về chủ đề điện thoại thông minh, bạn cần sử dụng các từ tương tự và theo cùng một cấu trúc. Đây là cấu trúc bài luận và các đoạn văn mẫu mà bạn có thể viết.

Thiết kế cuộc trò chuyện với chủ đề điện thoại thông minh

Phần 1: Giới thiệu

Mô tả ngắn gọn ưu/nhược điểm của điện thoại hoặc điện thoại của bạn tùy theo đối tượng

Phần 2: Những vấn đề chính

  • Kể/tả về điện thoại
  • Điện thoại của bạn ảnh hưởng đến bạn như thế nào?
  • Chất lượng điện thoại
  • điện thoại xấu
  • Bạn nghĩ tương lai của điện thoại di động sẽ thay đổi hay thay đổi như thế nào?
  • Phần 3: Kết thúc

Tóm tắt ý chính và đưa ra ý kiến ​​của bạn về chủ đề của bài viết.

Bài văn mẫu về lợi ích của điện thoại di động đối với việc học tiếng Anh

Văn bản ví dụ:

Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại di động, mang lại nhiều lợi ích cho thế giới ngày nay. Đó là một công cụ giao tiếp, một công cụ thú vị và với internet, chúng ta có thể làm bất cứ điều gì với điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng tôi tìm hiểu mọi thứ một cách dễ dàng. Tôi thấy điện thoại của tôi rất hữu ích cho việc học tiếng Anh. Đầu tiên, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì phải mang theo một cuốn từ điển lớn như truyền thống. Google Dịch cũng là một người bạn tốt! Thứ hai, ngày nay có rất nhiều chương trình dạy bằng tiếng Anh. Tôi chỉ cần một chiếc điện thoại và internet để tìm một nguồn từ và ngữ pháp tiếng Anh tuyệt vời. Cuối cùng, thật dễ dàng để kết nối với bạn bè quốc tế qua điện thoại. Nói chuyện và tương tác với họ thường xuyên sẽ cải thiện tiếng Anh của bạn rất nhiều. Chúc các bạn tìm được cách học tiếng anh trên điện thoại ưng ý.

Dịch bệnh:

Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại cầm tay, mang lại nhiều lợi thế trong thế giới ngày nay. Nó là một phương tiện liên lạc, một công cụ để giải trí và với internet, chúng ta có thể làm bất cứ điều gì với điện thoại của mình. Ngoài ra, nó giúp chúng tôi tìm hiểu mọi thứ một cách dễ dàng. Tôi thấy điện thoại của tôi rất hữu ích cho việc học tiếng Anh. Đầu tiên, tôi có thể sử dụng từ điển trong điện thoại thay vì mang theo một cuốn từ điển truyền thống nặng nề. Google Dịch là người bạn tốt nhất của bạn! Thứ hai, ngày nay có rất nhiều chương trình dạy bằng tiếng Anh. Tôi cần một chiếc điện thoại và internet để tìm một nguồn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh tuyệt vời. Cuối cùng, thật dễ dàng để kết nối với bạn bè quốc tế trên điện thoại. Nói chuyện và tương tác với họ thường xuyên sẽ cải thiện tiếng Anh của bạn rất nhiều. Chúc các bạn tìm được cách học tiếng Anh trên điện thoại ưng ý.

Một ví dụ về điện thoại yêu thích của bạn

Văn bản ví dụ:

Điện thoại hiện tại của tôi có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Tôi đã mua nó 5 năm trước cho sinh nhật lần thứ 18 của tôi. Đó là một chiếc Iphone 6. Chiếc điện thoại này cũng giống như nhiều chiếc điện thoại khác, có những tính năng khác biệt. Thật dễ dàng để chia sẻ ảnh và nhạc giữa những người dùng iPhone. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, để giải trí, học tập và bây giờ là công việc. Điện thoại của tôi là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Nó lưu danh bạ, ảnh, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.

Dịch bệnh:

Điện thoại hiện tại của tôi có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Tôi đã mua nó 5 năm trước cho sinh nhật lần thứ 18 của tôi. Đó là Iphone 6. Giống như bất kỳ điện thoại nào khác, nó có nhiều tính năng khác nhau. Thật dễ dàng để chia sẻ ảnh và nhạc giữa những người dùng iPhone khác. Tôi sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, chơi, học và bây giờ là làm việc. Điện thoại là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Nó chứa các nghệ sĩ, ảnh, nhạc và bộ sưu tập của tôi. Đó là lý do tại sao tôi không muốn thay đổi điện thoại của mình. Nó giống như có toàn bộ cuộc sống của tôi trong túi của tôi.

Trên đây là toàn bộ cách phát âm các tên và cụm từ điện thoại thông dụng nhất của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn. Sử dụng phần giới thiệu và tham khảo các đoạn văn mẫu ở trên để tạo bài viết về điện thoại thông minh của riêng bạn! Tôi hy vọng rằng bạn sẽ sớm có thể thành thạo và sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai!

Bạn thấy bài viết Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan bên dưới để Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn

Nhớ để nguồn bài viết này: Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan của website daihocdaivietsaigon.edu.vn

Chuyên mục: Giáo Dục

Xem thêm chi tiết về Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại và bài nói liên quan
Xem thêm bài viết hay:  Nội dung là gì? Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức

Viết một bình luận