Cũng giống như tiếng Việt, câu phủ định trong tiếng Anh được dùng để thể hiện sự không đồng tình của người nói. Vậy khi nào bạn nên sử dụng các mẫu câu? Có bất kỳ câu hỏi bổ sung? Từng dạng cấu trúc câu và cách sử dụng câu phủ định sẽ được đề cập trong bài viết dưới đây.
Câu phủ định là gì?
Câu phủ định trong tiếng Anh là câu miêu tả dùng để bày tỏ cảm xúc của mình về một sự việc, sự việc hay một tình huống nào đó. Để chuyển từ câu khẳng định sang câu khẳng định, cách đơn giản nhất là thêm từ “no” vào câu khẳng định. Trong hầu hết các trường hợp, “không” sẽ được thêm vào trợ động từ của câu, tùy thuộc vào hoạt động. Nếu trong câu không có động từ hoặc trợ động từ, bạn có thể thêm “no” ngay sau động từ to be.
Ví dụ về câu phủ định:
Karina đi học đúng giờ → Karina không đi học đúng giờ
(Karina đến trường đúng giờ → Karina không đeo kính đến trường).
từ sai trong tiếng anh được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý
Cách đặt câu sai trong tiếng Anh
Cách dễ nhất để tạo một câu phủ định là thêm not vào câu chủ động.
Ví dụ:
Món quà bạn tặng tôi thật đẹp → Món quà bạn tặng tôi không đẹp.
Đối với câu phủ định không có động từ, bạn không thể thêm not sau động từ tobe. Một số câu hỏi có động từ khuyết thiếu. Khi chuyển sang câu phủ định với câu đơn ở dạng này, bạn có thể dùng trợ động từ và thêm ngay “not” vào sau động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Anh trai tôi có thể mang cái hộp này cho tôi. → Anh trai tôi sẽ không mang cái hộp này cho tôi.
- Anh ấy là người duy nhất sẽ làm bài kiểm tra này → Anh ấy không phải là người duy nhất trên màn hình này.
Chuyển câu sang phủ định bằng cách thêm các từ phủ định như không, không, không, không, không, không, v.v.
Ví dụ:
- Anh ấy đã không làm việc trong 5 năm.
- Mẹ tôi không bao giờ như thế
Đôi khi bạn có thể sử dụng tiền tố và hậu tố khi kết hợp động từ hoặc danh từ. Ngoài ra, các trạng từ như: hoàn toàn không, ít, ít, hầu như không, v.v.
Ví dụ: Con rô-bốt giặt này vô dụng, nó hỏng suốt. (máy rửa chén này vô dụng, nó thường xuyên bị hỏng)
Tôi không thích đọc loại sách này (Tôi không thích đọc loại sách này)
Số trạng ngữ dùng trong câu phủ định
Xem thêm cấu trúc make tiếng anh
Thay đổi suy nghĩ tiêu cực bằng tiếng Anh
Câu phủ định với động từ tobe
Kết cấu:
S + be + not + N/adj + O
Lưu ý rằng dạng phủ định có thể được viết tắt như sau: si = không, wast = không, không = không, si = không.
Cấu trúc câu sai với động từ tobe
Cấu trúc câu sai với động từ thông thường
Câu xấu trong một thời gian đơn giản
Cơ cấu từng thời kỳ như sau:
Thuật ngữ đơn giản:
S + don’t/ don’t + V-bare + O
Quá khứ đơn:
S + zero + V (sinh) + O + …
Thì tương lai đơn:
S + sẽ không + V (trắng) + O + …
Các từ viết tắt là: don’t = don’t, don’t = don’t, did’t = don’t, won’t = will not.
Ví dụ:
- Không chọn trường năng khiếu
- Anna đã không ăn đêm qua (Anna đã không ăn đêm qua)
- Họ sẽ không tham gia vào kỳ nghỉ hè tới
Câu phủ định ở thì tiếp diễn
Cấu trúc của phủ định trong các thì tiếp diễn như sau:
Thì hiện tại tiếp diễn:
S + am/is/are + not + V-ing + O
Giai đoạn:
S + was/was + was not + V-ing + O
Tương lai tiếp diễn:
S + will not be + V-ing + O
Các chữ viết tắt của các động từ là: si = không, không = không, không = không, không = không, không = không.
Ví dụ:
- Nam không học trong thư viện. (Nam không học ở thư viện)
- Mẹ tôi không nấu ăn khi bố tôi không xem TV
- Anh ấy không đi học tối nay
Câu sai hoàn thành
Ở thì bình thường, cấu trúc của các câu sai trong tiếng Anh như sau:
Cho điều tốt nhất:
S + has/ha not + V3/V-ed + O
Thời điểm tốt nhất:
S + had + not + V3/V-ed + O
Thì tương lai hoàn thành:
S + will not + be + V3/V-ed + O
Từ ngắn gọn: none = không, none = không, none = không, wont = sẽ không.
Sự hình thành của câu phủ định và hiện tại – bí quyết học tiếng anh
Ví dụ:
- Mẹ tôi vẫn không sống ở thị trấn này
- Mark đã không đợi trong nhà hàng trước khi chúng tôi đến đó. (Mark đã không đợi ở nhà hàng trước khi chúng tôi đến.)
Câu phủ định với mệnh đề bắt đầu bằng V-ing, V-ed và to-V
Với những câu này, khi chuyển sang thể phủ định, bạn chỉ cần thêm Not vào trước động từ để diễn đạt cảm xúc tiêu cực về một ý kiến hoặc vấn đề.
Ví dụ:
Vì không tập thể dục thường xuyên nên họ phải đối mặt với nhiều bệnh tật như béo phì, cao huyết áp và bệnh tim. (Nếu không tập thể dục thường xuyên, anh ấy phải đối mặt với nhiều bệnh như: béo phì, huyết áp cao và bệnh tim)
Câu phủ định với mệnh đề quan trọng
Mệnh lệnh bắt đầu bằng động từ với mục đích yêu cầu ai đó làm gì. Dạng phủ định của mệnh lệnh có dạng Not + V.
Ví dụ:
- Không mở cửa sổ
- chúng ta đừng đi xem phim
Cấu trúc câu không nhất quán
Câu so sánh là một dạng câu đặc biệt giúp bạn ghi điểm trong bài viết tiếng Anh nếu biết cách sử dụng. Hình thức của câu phủ định này như sau:
Phần 1 (S + do/dos + not + V + O), even/less/less + N/V
anh ấy đã không…., rời bỏ tôi…./Không…., và thậm chí….
Ví dụ:
Mary không thích đọc truyện tranh, sách giả tưởng ít hơn nhiều (Mary không thích đọc truyện tranh chứ đừng nói đến sách giả tưởng)
Câu phủ định trong tiếng Anh có trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là trạng từ chỉ tần suất mô tả tốc độ của một sự kiện hoặc hành vi cụ thể. Phủ định của dạng này có nghĩa là “không, hầu như không”. Một số từ phổ biến trong câu phủ định với trạng từ chỉ tần suất là:
Hầu như không, hầu như không = gần như không có gì/gần như không có gì = hoàn toàn không có gì.
Thường xuyên, thường xuyên, thường xuyên = hầu như không bao giờ = thường xuyên, gần như luôn luôn.
Ví dụ:
- Họ không tập yoga vào buổi sáng
- Anh ấy không đến làm việc đúng giờ (Anh ấy không đến làm việc đúng giờ)
Câu phủ định với từ Không
Từ tương tự trong tiếng Anh có nghĩa là “không hề”. Khi từ people xuất hiện trong một câu, theo mặc định, nghĩa của câu không chính xác và “không” được thêm vào câu, vì vậy bạn không cần thay đổi thứ tự của câu.
Ví dụ:
- Những đôi giày này không thể tốt hơn. (Đôi giày này không tốt chút nào)
- Chiếc áo phông này không lớn, không. (Chiếc áo này không lớn chút nào)
Câu phủ định trong cấu trúc Any/So
Câu tường thuật được thêm từ Any/So với chức năng bổ ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Any/So là dấu hiệu để nhận biết và chia động từ ở dạng sai.
Ví dụ:
- Không có bánh mì trong tủ lạnh
- Linda has books in her room (Linda không có sách trong phòng)
câu phủ định so sánh
Khi viết hoặc nói bằng tiếng Anh, người viết có thể so sánh số lượng phủ định giữa các mệnh đề trong câu. Câu này mang nghĩa phủ định so với việc thể hiện suy nghĩ của người nói.
Cấu trúc câu: Phủ định + more/less
Cấu trúc này có thể được sử dụng để viết lại trong các bài tập chuyển đổi câu. Do đó, hình thức này tương tự như hình thức tương ứng.
Ví dụ:
Tôi không đồng ý với bạn nhiều hơn = tôi đồng ý với bạn
(Tôi không thể đồng ý hơn với bạn = Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
tiêu cực là không có gì
Loại câu này có nghĩa là “Mặc dù… thì…”
Kết cấu:
Không có vấn đề + ai/cái gì/ở đâu/ở đâu/khi nào/như thế nào + S + VẼ
Ví dụ: Dù ở xa đến đâu, anh sẽ luôn gọi cho em và nói cho em biết cảm giác của anh
Thiệt hại và Khác / Bất kỳ
Nếu muốn nhấn mạnh câu phủ định, ta có thể thêm mệnh đề “Each” trước danh từ khi nó được đặt ở vị ngữ trong câu. Ngoài some/any, bạn cũng có thể sử dụng các từ khác với các mệnh đề:
Không + Không/một mình + Không (cùng nhau)
Ví dụ: Tôi có bánh = Tôi không có
Sử dụng và xây dựng không phù hợp bởi Người khác/Bất kỳ ai
Trên thực tế, những lỗi sai trong tiếng Anh, đặc biệt là các câu so sánh hoặc câu phức, sẽ giúp bạn ghi thêm điểm trong phần viết hoặc nói của bài kiểm tra. Áp dụng ngay các khuyến nghị của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn ở trên để có kết quả tốt nhất.
Bạn thấy bài viết Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh bên dưới để Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn
Nhớ để nguồn bài viết này: Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh của website daihocdaivietsaigon.edu.vn
Chuyên mục: Giáo Dục
Tóp 10 Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh
Video Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
Hình Ảnh Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh
Tin tức Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh
Review Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh
Tham khảo Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh
Mới nhất Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh
Hướng dẫn Tổng hợp toàn bộ kiến thức về câu phủ định trong tiếng Anh
#Tổng #hợp #toàn #bộ #kiến #thức #về #câu #phủ #định #trong #tiếng #Anh