Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3

Bạn đang xem: Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3 tại daihocdaivietsaigon.edu.vn

Lý thuyết và thực hành: cấu trúc ngữ pháp câu điều kiện loại 3

Tính từ loại 3 thường được dùng để diễn tả những sự việc không xảy ra trong quá khứ. Biết cách sử dụng các câu dưới đây sẽ giúp bạn tránh bị mất điểm vô tình trong bài kiểm tra. Hãy cùng tìm hiểu về ngữ pháp, cấu trúc và cách sử dụng mẫu câu thông dụng này hay nhất qua bài viết dưới đây.

Câu hỏi thông thường loại 3 là gì?

Đây là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Với câu điều kiện loại 3, mệnh đề chính thường đề cập đến một sự kiện hoặc một sự việc lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ nếu điều đó đã xảy ra. Câu này có nghĩa là một câu, không phải là một sự thật. Vì vậy, khi sử dụng lập luận loại III, người nói thường bộc lộ nỗi buồn của mình.

Khi sử dụng cài đặt thứ ba, thời gian trong cả hai trường đều cũ. Kịch bản được trình bày là giả định trong quá khứ.

Cấu trúc câu điều kiện 3

đảm bảo:

Cấu trúc từ phổ biến:

If + S + was + PP, S + could/could + be + PP

Các hình thức với động từ be:

If + S + were + O, S + could/ should + be + PP

Chữ sai:

Cấu trúc từ phổ biến:

Nếu + S + không có + PP, S + could/ should + have + PP

Các hình thức với động từ be:

+ S + would not + be + O, S + could/ should + be + PP

loại 3Từ khóa học tiếng anh: mẫu câu thông dụng 3

Các điều khoản khác với điều kiện thứ ba:

  • PP là vế thứ 2 của động từ chính trong câu, PP thường được thêm – vào cuối câu hoặc ở dạng không xác định và cần tra cứu theo đoạn 2 trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Câu có thể có hoặc không có tân ngữ
  • Mệnh đề điều kiện có thể đứng trước hoặc ngay sau mệnh đề chính trong câu.

Ví dụ:

(Nếu tôi biết anh ấy sẽ đến, tôi sẽ gặp anh ấy ở rạp chiếu phim.)

(Nếu tôi biết anh ấy sẽ đến, tôi sẽ gặp anh ấy ở rạp chiếu phim.)

– Nếu anh ấy không quên tôi, có lẽ tôi đã quên cuốn sách

(Nếu anh ấy không đề cập đến nó, tôi đã quên cuốn sách rồi.)

Xem thêm câu điều kiện 2

sử dụng

  • Loại 3 được dùng để diễn tả một sự việc không xảy ra trong quá khứ. Khi dùng câu này, người nói thường hàm ý tiếc nuối vì sự việc đã không xảy ra. Câu điều kiện đưa ra ý tưởng rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính có khả năng xảy ra.

Ví dụ: Nếu tôi nhìn thấy anh ấy vào lúc đó, tôi sẽ mời anh ấy đi ăn tối

(Nếu tôi thấy anh ấy ở đó, tôi sẽ mời anh ấy ăn tối.)

  • Câu điều kiện cũng được dùng để diễn đạt một sự việc hoặc sự kiện có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. Sử dụng trợ từ “sức mạnh” để mô tả những gì đang xảy ra trong đoạn văn và câu chuyện chính.

Ví dụ: Nếu tôi học giỏi, tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.

(Nếu tôi đã học nhiều hơn thì tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

  • Sử dụng câu điều kiện để diễn đạt một sự việc hoặc sự việc được đề cập trong mệnh đề chính lẽ ra đã xảy ra trong quá khứ nếu sự kiện đang được nói đến đã xảy ra. Sử dụng mô tả trong bài viết này.

Ví dụ: Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới.

(Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc điện thoại.)

Biến thể và câu cố định

Một số kết quả này cũng được coi là câu lập phương vì chúng là các biến thể của cấu trúc ban đầu. Đặc biệt:

  • Mệnh đề điều kiện đưa ra một ý trong quá khứ nhưng kết quả được nhắc đến ở mệnh đề chính không hoàn thành. Nói cách khác, mệnh đề bị động ở thì quá khứ, mệnh đề chính ở thì tiếp diễn.

Cấu trúc câu:

+ S + will be + PP, S + will be + V-ing

Ví dụ: Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi dạo với người bạn thân nhất của mình

  • Biến thể có tính chất loại III nếu ý tưởng được đề cập trước đó là hoàn hảo và kết quả có ảnh hưởng đến hiện tại. Sự khác biệt này còn được gọi là liên từ thích hợp tương phản với ba loại câu điều kiện cơ bản.

Kết cấu:

+ S+ sẽ là + PP, S+ sẽ là + V (không giới hạn)

Ví dụ: Nếu tôi đã ăn sáng, bây giờ tôi sẽ cảm thấy đói

đườngCấu trúc câu thông dụng 3

  • Câu điều kiện loại 3 được dùng với nghĩa là sự tiếp diễn hoặc tiếp diễn đã được hoàn thành rồi (xem câu điều kiện loại 1).

Kết cấu:

+ S + would + be + V-ing, S + would + have + PP

Ví dụ: Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong. (Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong rồi.)

Bản dịch của câu

một con dao

Đảo ngược một câu thông thường để nhấn mạnh những gì đang xảy ra trong câu

Sử dụng biến thể ngôi thứ ba khi bạn muốn nhấn mạnh tác dụng, hành động hoặc sự kiện của mệnh đề chính.

Kết cấu:

Nếu + S + PP, S + sẽ là + và + PP

Ví dụ: Nếu anh ta lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra.

→ Nếu ​​anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra.

(Nếu anh ta đã lái xe cẩn thận hơn, tai nạn có thể đã không xảy ra)

Một số lưu ý khi sử dụng biểu thức chính quy loại 3

  • Trong trường hợp câu điều kiện, bạn có thể sử dụng Subtract để thay thế If not trong câu. Trừ khi, bằng cách nào đó… thì)

Ví dụ: Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh.

→ Nếu ​​bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh.

(Trừ khi họ học tập chăm chỉ, họ sẽ không vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh)

  • Ngoài ra, khi sử dụng Allow, bạn có thể thay If bằng mệnh đề quan hệ để tránh lặp lại các mệnh đề thông dụng như: Let’s Imagine/ Tưởng tượng (imagine), if (nếu), even (mặc dù, vật chất), as long as, as long as miễn là, miễn là (điều đó), nếu cần thiết (điều đó) (nếu, miễn là)

Ví dụ: Nếu bạn sai, bạn sẽ làm gì?

→ Nếu ​​mắc lỗi, bạn sẽ làm gì sau đó?

(Nếu bạn vô tội, bạn sẽ làm gì sau đó?)

  • Ngoài ra, câu điều kiện có thể được thay thế bằng từ Without nếu trong câu không có chủ ngữ hoặc động từ.

Ví dụ:

Không có nước, sự sống sẽ không tồn tại

→ Không có nước, sự sống sẽ không tồn tại.

Nếu nước không tồn tại, sự sống sẽ tồn tại.

Sử dụng các câu phổ biến trong các hoạt động khác

1. Nếu ______________ một phút, tôi sẽ đi với bạn. (Chờ đợi)

2. Khi chúng tôi đến 10, chúng tôi ______________ những gì Tyler đã nói. (ông chủ)

3. Chúng tôi ____________ John nếu chúng tôi biết về những vấn đề của anh ấy. (Giúp đỡ)

4. Nếu ______________ pin mới, máy ảnh của họ sẽ hoạt động tốt. (sử dụng)

5. Nếu tôi có thể đi bất cứ đâu, thì đó sẽ là ______________ New Zealand. (be)

6. Khi trời mưa, các cậu bé ______________ khúc côn cầu. (chơi)

7. Nếu ______________ là rau, họ không nên mua chúng. (kích cỡ)

8. Jim ______________ một nhà máy bia nếu anh ấy đến Scotland. (nhìn thấy)

9. Bạn có thường xuyên ra ngoài nếu bạn rất ______________ ở nhà không? (không làm)

10. Anh ấy đã không ngáp cả ngày nếu anh ấy không ______________ đêm qua. (Vững vàng, kiên định)

Trả lời: 1. đợi; 2. sẽ bỏ lỡ; 3. Anh ấy sẽ giúp đỡ; 4. sử dụng; 5. sẽ được; 6. Không chơi đùa; 7. tăng trưởng; 8. sẽ thấy; 9. anh ấy không; 10. anh ấy vẫn chưa ngủ

Vì vậy, bài viết trên của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn đã tổng hợp toàn bộ lý thuyết ngữ pháp câu thường loại 3. Hãy cùng tìm hiểu về những câu này và các sự kiện liên quan để bạn ghi nhớ.

Bạn thấy bài viết Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3 có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3 bên dưới để Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn

Nhớ để nguồn bài viết này: Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3 của website daihocdaivietsaigon.edu.vn

Chuyên mục: Giáo Dục

Xem thêm chi tiết về Lý thuyết và bài tập: tổng hợp ngữ pháp câu điều kiện loại 3
Xem thêm bài viết hay:  Châu Á không tiếp giáp với đại dương nào? Đặc điểm vị trí địa lý châu Á

Viết một bình luận