CTTO là gì? Ý nghĩa các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng anh

Bạn đang xem: CTTO là gì? Ý nghĩa các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng anh tại Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn

Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh có nhiều ký tự, trong đó có từ CTTO. Vậy CTO là gì? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của nó qua bảng chữ cái tiếng Anh dưới đây nhé!

CTTO trên Facebook là gì?

Ý nghĩa của CTTO trong Facebook được hiểu là “credit to owner”, có nghĩa là “Bài đăng này thuộc về chủ sở hữu”. Từ viết tắt này thường được sử dụng trên Facebook khi ai đó chia sẻ hoặc tải xuống lại nội dung của người khác.

CTTO có vai trò vô cùng quan trọng, thể hiện sự tôn trọng của reuper “tâm xám” đối với người sáng tạo nội dung. Đồng thời, nó cũng giúp những người xem và theo dõi nội dung đó biết được ai là người viết nội dung đó.

ctto là gì?CTO là gì?

UNCLOS là gì?

UNCLOS là chữ viết tắt tiếng Anh của “United Nations Convention on Law of the Sea”, có nghĩa là “Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển”. Đây là một thỏa thuận quốc tế điều chỉnh cách các đại dương trên thế giới được sử dụng. Thỏa thuận sẽ thiết lập các hướng dẫn chi tiết cho việc kinh doanh, bảo vệ và quản lý các hệ sinh thái biển.

Bài viết tham khảo: Viết blog là gì? Viết blog có được coi là một nghề không?

Ý nghĩa của những từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh hiện nay

những câu nói tiếng anh về cuộc sống

Bảng chữ cái tiếng Anh được nhiều người sử dụng. Thay vì nói hay nhắn những từ dài, từ ngắn có thể giúp câu từ ngắn gọn, súc tích, tiết kiệm thời gian mà vẫn có thể hiểu hết những gì bạn muốn truyền tải. Tuy nhiên, từ viết tắt chỉ nên được sử dụng khi giao tiếp với đồng nghiệp hoặc bạn bè. Nó không nên được sử dụng bởi khách, người lớn hoặc các sự kiện công cộng.

Dưới đây là một số từ viết tắt tiếng Anh thông dụng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • WAP: WAP là chữ viết tắt tiếng Anh của “Wireless Application Protocol”, có nghĩa là “Giao thức ứng dụng không dây”.
  • CPU: Tên viết tắt tiếng Anh của CPU là “Central Processing Unit”, có nghĩa là “đơn vị xử lý trung tâm”.
  • Gonna – Tobe is going to: Anh ấy đang đến, anh ấy sẽ đến
  • Muốn – muốn: Muốn
  • Tôi nên – (tôi) có: Có
  • Gimme – đưa cho tôi: Đưa cho tôi
  • Kinda – kind: Cái gì đó giống như, tử tế
  • Lemme – let me: Hãy để tôi, theo tôi
  • Bắt đầu – phải không?: Đúng không?
  • AKA – còn được gọi là: Còn được gọi là
  • Hầu hết. – xấp xỉ: xấp xỉ
  • Chương trình. – Lựa chọn: Lựa chọn
  • Đúng cách. – Nhà: Nhà
  • ASAP – as soon as possible: Càng sớm càng tốt
  • BYOB – bring your own bottle: Dùng khi nhà hàng không phục vụ đồ uống, khách phải tự mang đồ uống của mình.
  • Phòng. – bộ phận: bộ phận, bộ phận

Các từ viết tắt tiếng anh trong cuộc sống

  • DIY – Do it yourself: Tự làm lấy, không dựa dẫm vào người khác
  • ước tính – thành lập: Thành lập
  • ETA – ước tính thời gian đến: Thời gian đến dự kiến
  • FAQ – Câu hỏi thường gặp: Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)
  • FYI – For Your Information: Được sử dụng khi người viết muốn cung cấp thông tin cho người đọc.
  • min – minutes or less: Số phút hoặc ít hơn
  • khác. – các danh mục khác nhau: hỗn hợp, khó hiểu, các từ khác
  • KHÔNG. – số: con số
  • Tái bút – Postcript: phần tái bút
  • điện thoại. – điện thoại: số điện thoại
  • nhiệt độ. – ấm áp hoặc tạm thời: ấm áp hoặc tạm thời
  • TGIF – Thank God It’s Friday: Cảm ơn Chúa, hôm nay là thứ Sáu!
  • bác sĩ thú y. – cựu chiến binh hoặc bác sĩ thú y: Bác sĩ thú y
  • BTW – By the way: nhân tiện
  • BBR – Be Right Back: sắp quay lại
  • OMG – Oh My God: Ôi chúa ơi, chúa ơi, chúa ơi
  • WTH – What The Hell: Địa Ngục, Địa Ngục, Địa Ngục
  • Thx – Cảm ơn bạn: Cảm ơn bạn
  • Pls/ Plz – Please: Cảm ơn, thường dùng khi muốn nhờ ai đó giúp đỡ.
  • OP – Hình ảnh gốc: Những người hỏi, ví dụ, những người đặt câu hỏi trên các diễn đàn được gọi là OP.
  • Cha: Được sử dụng cho một người đàn ông không rõ gia đình
  • Sếp: Dùng để xưng hô với nam giới trong hội thoại, có thể đặt ở cuối hoặc đầu câu hỏi.
  • Mis: Dùng cho phụ nữ đã có gia đình.
  • Mẹ: Dành cho những phụ nữ chưa biết gia đình
  • Thưa bà: Thể hiện sự tôn trọng đối với phụ nữ.
  • GN – Good night: Chúc ngủ ngon
  • LOL – Laugh Out Loud: cười to, cười to
  • SUP – What is it: có gì sai
  • TY – Cảm ơn bạn: cảm ơn bạn
  • NP – No Problem: không thành vấn đề, không thành vấn đề
  • IDC – I don’t care: Tôi không quan tâm
  • IKR – Tôi biết, Vâng: Tôi biết
  • LMK – Let me know: Nói cho tôi biết
  • IRL – Ngoài đời: theo nghĩa đen
  • IAC – In any case: trong mọi trường hợp
  • JIC – Dù sao đi nữa: Trong trường hợp đó
  • AKA – As known As: được gọi là
  • AMA – Hỏi tôi bất cứ điều gì: Hỏi tôi bất cứ điều gì
  • B/C – Cause: gây ra, làm
  • BF – Friend: bạn trai
  • DM – Direct Message: tin nhắn trực tiếp
  • L8R – Sau: sau
  • NM – Not Many: không nhiều
  • NVM – Đừng lo: đừng lo, đừng lo
  • OMW – On My Way: trên đường
  • PLS – Làm ơn: làm ơn
  • TBH – Being Honest: trung thực
  • SRSLY – Nghiêm túc: sự thật
  • SOL – Sooner or Later: sớm hay muộn
  • TMRM – Ngày mai: ngày mai
  • TTYL – Talk to You Later: nói chuyện với bạn sau
  • PCM – Please Call Me: hãy gọi cho tôi
  • TBC – To be continue: còn nữa, còn tiếp
  • YW – Chào mừng: không có
  • N/A – Không có: không có
  • TC – Cẩn thận: cẩn thận, cẩn thận
  • B4N – Bye For Now: hay
  • PPL – People: con người
  • BRO – Brother: anh trai hoặc em trai
  • SIS – Sister: chị gái hoặc em gái
  • IOW – In Other Words: nói cách khác
  • TYT – Take Your Time: chậm lại
  • ORLY – Oh, Really?: Ồ thật sao?
  • TMI – Thông tin thêm: Thông tin thêm
  • W/O – Không có: không
  • GG – Good Game: cực hay, cực đẹp
  • CU – See you: hẹn gặp lại

từ viết tắt tiếng anh trẻ

Hầu hết những từ tiếng Anh dùng để diễn tả tình yêu hay hẹn hò, tán gẫu trên mạng xã hội đều được giới trẻ sử dụng. Đó là:

  • CFY – Calling you: gọi cho tôi
  • CUL – See you soon: hẹn gặp lại
  • CYA – Viết của bạn dưới dạng:
  • DAE – Ai khác: còn ai nữa không?
  • DBA – Business as: kinh doanh như
  • DFTBA – Đừng quên trở nên tuyệt vời: đừng quên trở nên tuyệt vời
  • DIKU – Do I know you?: Tôi có biết bạn không?
  • DND – Không làm phiền: không làm phiền
  • DR – Cầu vồng thứ hai: Cầu vồng đôi
  • EOM – End of message: kết thúc tin nhắn
  • EOS – Kết thúc câu chuyện: kết thúc câu chuyện
  • F2F – Face to face: mặt đối mặt
  • FBF – Hồi tưởng Thứ Sáu: Giảm giá Thứ Sáu
  • FOMO – Fear of missing out: sợ bị bỏ lỡ
  • FTL – Đối với mất mát: bị mất
  • FTW – To win: thắng
  • FWB – Friends with Profit: mối quan hệ dựa trên lợi ích
  • IMY – Anh nhớ em: Anh nhớ em
  • ISO – Tìm kiếm: tìm kiếm
  • IU2U – It’s up to you: tùy bạn
  • J4F – Just for fun: chỉ để cho vui
  • JAM – Chỉ cần một phút: chỉ một phút
  • JFY – For you: chỉ dành cho bạn
  • JIC – Nếu nó xảy ra: hãy cẩn thận
  • JK – Just kidding: Anh đùa thôi mà
  • L8 – Muộn: muộn
  • LMA – Để tôi yên: để tôi yên
  • LMBO – Laughing my ass off: cười to, cười to
  • LMAO – Laughing ass: cười to, cười to
  • LTNS – Long time blind: mù lâu ngày
  • M/F – Nam/Nữ: Nam/Nữ
  • M8 – Mate: tích hợp
  • MU – Miss You: Anh nhớ em
  • NAGI – Not a good idea: ý kiến ​​không hay
  • NE1 – Mọi người: mọi người
  • TBT – Throwback Thứ Năm: Đây là trào lưu trên Facebook, Twitter; Những bức ảnh cũ sẽ được đăng lên mạng xã hội vào thứ Năm.
  • Tia – Thanks in advance: cảm ơn trước!
  • Tml – Theo dõi tôi sau: nhắn tin sau
  • Wdym – ý bạn là gì: ý bạn là gì?

Từ tiếng Anh về kinh doanh, nghề nghiệp và bằng cấp

  • B2B – Business to Business: Là loại hình kinh doanh giữa các công ty với nhau.
  • SCM – Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng.
  • B2C – Business to Consumer: Là loại hình kinh doanh giữa công ty và người tiêu dùng.
  • R&D – Research and Development: Nghiên cứu và phát triển.
  • CAO – Chief Accounting Officer: Kế toán trưởng.
  • NDA – Non-Disclosure Agreement: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin.
  • Giám đốc điều hành – CEO: Giám đốc điều hành.
  • LLC – Limited Liability Company: Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • CFO – Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính.
  • IR – Interest Rate: Lãi suất.
  • CMO – Chief Marketing Officer: Giám đốc Marketing.
  • HQ – Head Quarters: Tổng giám đốc công ty.
  • CSO – Chief Security Officer: Trưởng bộ phận an ninh.
  • Nhân sự – Human Resources: Quản trị nguồn nhân lực
  • CRM – Quản lý quan hệ khách hàng: Quản lý các mối quan hệ khách hàng.
  • GDP – Gross Domestic Product: Tổng sản phẩm quốc nội.
  • EXP – Xuất: Xuất.
  • BA – Bachelor of Arts: cử nhân khoa học xã hội
  • EVP – Executive Vice President: Phó chủ tịch điều hành
  • BS – Bachelor of Science: Cử nhân khoa học
  • SVP – Vice President: Phó chủ tịch
  • MBA – Master of Business Administration: Thạc sĩ quản trị kinh doanh
  • VP – Vice President: Phó chủ tịch
  • MA – Master of Arts: Thạc sĩ Khoa học Xã hội
  • MD – CEO: Giám đốc điều hành
  • M.PHIL hoặc MPHIL – Thạc sĩ Triết học: Thạc sĩ
  • PA – Trợ lý cá nhân: Trợ lý cá nhân
  • Tiến sĩ – Tiến sĩ Triết học: TS.
  • JD – Juris Doctor: tạm dịch là: Tiến sĩ luật

Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu CTTO là gì và hiểu được ý nghĩa của các từ viết tắt sử dụng trong đời sống!

Bạn thấy bài viết CTTO là gì? Ý nghĩa các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng anh có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về CTTO là gì? Ý nghĩa các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng anh bên dưới để Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường Đại học Đại Việt Sài Gòn

Nhớ để nguồn bài viết này: CTTO là gì? Ý nghĩa các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng anh của website

Chuyên mục: Hỏi đáp

Xem thêm chi tiết về CTTO là gì? Ý nghĩa các cụm từ viết tắt thông dụng trong tiếng anh
Xem thêm bài viết hay:  Nhựa ABS là gì? Ứng dụng của chúng trong cuộc sống

Viết một bình luận