Hầu hết những người học tiếng Anh không biết cách viết tiếng Anh tốt. Sử dụng đúng trọng âm sẽ giúp bạn nói rõ ràng và hiệu quả. Nếu vậy, đừng bỏ qua tất cả các bước dưới đây!
căng thẳng trong tiếng anh là gì
Chắc hẳn bạn đã từng nghe một câu nói rất nhanh của một người lạ mà không hiểu gì cả. Hoặc bạn có thể nói một câu mà người kia không hiểu. Ngoài vấn đề phát âm, có thể do cách bạn nhấn trọng âm chưa đúng. Nếu bạn đặt sai trọng âm, bạn sẽ gặp khó khăn khi nói và nghe khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Như các bạn đã biết, mỗi từ đều có 1 trọng âm, trọng âm là âm tiết được phát âm to hơn, rõ ràng hơn và được nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác trong một từ. Nếu tra từ điển, bạn sẽ thấy trọng âm của từ và ký hiệu (‘) trước âm tiết.
Trong tiếng Anh, có nhiều từ viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, từ khác nhau nếu trọng âm khác nhau. Vì vậy, nếu bạn không sử dụng nhấn mạnh đúng cách, người nghe sẽ không hiểu hoặc không hiểu bạn đang nói gì. Ví dụ từ “desert” thì danh từ sẽ nhấn âm đầu /ˈdezərt/ nghĩa là sa mạc. Nhưng nếu là động từ thì trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2 /dɪˈzɜrt/ nghĩa là ngã.
Nếu bạn cảm thấy khó phát âm từ hay đã chán tra từ điển tiếng Anh thì đừng bỏ qua những quy tắc dưới đây.
-> Manual: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Tầm quan trọng của việc phát âm đúng
Bạn đã bao giờ nghĩ tại sao việc phát âm đúng và chuẩn lại quan trọng, đặc biệt là với trọng âm chưa. Nhận biết trọng âm trong tiếng Anh là rất quan trọng và mang lại những điều sau:
– Giúp phân biệt các từ bị nhầm lẫn một cách dễ dàng
Trong tiếng Anh, có những từ có cách viết và cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa lại khác nhau. Lý do chính là các âm tiết được nhấn mạnh. Trọng âm giúp phân biệt từ này với từ khác khi nghe và nói tiếng Anh. Nếu bạn nhấn sai từ này, từ này sẽ sai với từ kia.
– Tránh hiểu lầm trong giao tiếp
Tất nhiên, bạn đã nói nhiều lần, nhưng một số người hiểu nó theo một cách khác. Nếu bạn biết cách đối phó với căng thẳng đúng cách, điều này sẽ không xảy ra. Trọng âm giúp nhấn mạnh và truyền đạt những điểm quan trọng bất kể bạn nói nhanh hay chậm.
Trên thực tế, đã có nhiều sự cố “dở khóc dở cười” xảy ra vì nói tiếng Anh không có trọng âm và người nghe lại hiểu khác đi. Khi giao tiếp với bạn bè nước ngoài, điều này thật nguy hiểm.
– Giúp phát âm chuẩn, dùng từ tự nhiên
Trọng âm tạo ra âm điệu tự nhiên cho câu, khiến tiếng Anh của bạn nghe như người bản ngữ. Nếu không có trọng âm, câu văn sẽ nhàm chán và buồn tẻ nếu bạn dịch tiếng Việt. Một câu có thăng trầm sẽ thu hút nhiều sự chú ý hơn là một câu bằng phẳng, im lặng.
-> Sách: Ngày bằng tiếng Anh
Cách chơi căng thẳng trong tiếng Anh
Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Đầu tiên, bạn cần hiểu âm tiết là gì. Mỗi từ được tạo thành từ các âm tiết khác nhau. Âm tiết là cách phát âm của từ có nguyên âm và phụ âm. Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều âm tiết.
quy tắc đánh bóng
– Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: bắt đầu /bɪˈɡɪn/, tha /fəˈɡɪv/, gọi /ɪnˈvaɪt/;…
* Ngoại lệ: trả lời /ˈɑːnsər/, nhập /ˈentər/, xảy ra /ˈhæpən/, đưa ra /ˈɒfər/, mở /ˈəʊpən/, đi /ˈvɪzɪt/, v.v.
– Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: cha /ˈfɑːðər/, bàn làm việc /ˈteɪbəl/, chị gái /ˈsɪstər/, văn phòng /ˈɒfɪs/, núi /ˈmaʊntɪn/, v.v.
* Ngoại lệ: hướng dẫn /ədˈvaɪs/, máy /məˈʃiːn/, lỗi /mɪˈsteɪk/, khách sạn /həʊˈtel/, v.v.
* Một số từ có 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào loại từ.
Ví dụ: record, sa mạc sẽ có trọng âm ở âm tiết thứ nhất nếu nó là danh từ: record /ˈrekɔːd/; sa mạc /ˈdezət/; rơi vào âm tiết thứ hai như một động từ: viết /rɪˈkɔːd/; sa mạc /dɪˈzɜːt/…
– Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: hạnh phúc /ˈhæpi/, bận rộn /ˈbɪzi/, cẩn thận /ˈkeəfəl/, may mắn /ˈlʌki/, khỏe mạnh /ˈhelθi/, v.v.
* Ngoại lệ: một mình /əˈləʊn/, ngạc nhiên /əˈmeɪzd/,,…
-> Xem thêm: Những câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng anh hay nhất
– Quy tắc 4: Động từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Ví dụ: to be /bɪˈkʌm/, hiểu là /ˌʌndəˈstænd/, to over /ˌəʊvəˈfləʊ/…
– Quy tắc 5: Danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: hộ gia đình /ˈdɔːrmən/, gõ /ˈtaɪpraɪtər/, nhà kính /ˈɡriːnhaʊs/…
Quy tắc Sáu: Trọng âm rơi vào các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, Tract, vent, self.
Ví dụ: sự kiện /ɪˈvent/, thỏa thuận /kənˈtrækt/, phản đối /prəˈtest/, nhấn mạnh /pəˈsɪst/, giải cứu /meɪnˈteɪn/, bản thân /hɜːˈself/, sự kiện /əˈkɜːr/…
– Quy tắc 7: Các từ kết thúc và kết thúc câu: sao, cái gì, cái đó,…. => Trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ, ở mọi nơi /ˈeniweər/, đôi khi /ˈsʌmhaʊ/, đâu đó /ˈsʌmweər/…
– Quy tắc 8: Từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng A => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: about /əˈbaʊt/, ở trên /əˈbʌv/, lại là /əˈɡen/, một mình /əˈləʊn/, như /əˈlaɪk/, trước /əˈɡəʊ/, v.v.
– Quy tắc 9: Các từ kết thúc bằng , – ety, – ity, – ion , – sion, – cial, – ally, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency , – ent , – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uu, -ics, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum => trọng âm ở ngay trước nó
Ví dụ: bầu cử /dɪˈsɪʒən/, ảnh hưởng /əˈtrækʃən/, thủ thư /laɪˈbreəriən/, kinh nghiệm /ɪkˈspɪəriəns/, nhóm /səˈsaɪəti/, bệnh nhân /ˈpeɪʃənt/, danh tiếng /ˈpɒpɪpjəlɒəlɪ/…
* Ngoại lệ: crazy /ˈluːnətɪk/, tiếng Ả Rập /ˈærəbɪk/, chính trị /ˈpɒlətɪks/, toán học /əˈrɪθmətɪk/, v.v.
– Quy tắc 10: Các đuôi là -ate, -cy, -ty, -phy, -gy nếu là 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có ba âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba tính từ cuối.
Ví dụ: Nối /kəˈmjuːnɪkeɪt/, điều chỉnh
* Ngoại lệ: true /ˈækjərəsi/,…
– Quy tắc 11: Những từ kết thúc bằng – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (chỉ động từ), -esque,- isque, -aire ,- mind , -ever , – ích kỷ, căng thẳng là hết chỗ này.
Ví dụ: chanh /ˌleməˈneɪd/, tiếng Trung /tʃaɪˈniːz/, tiên phong /ˌpaɪəˈnɪər/, kangaroo /ˌkæŋɡərˈuː/, bão /taɪˈfuːn/, bất cứ khi nào /wenˈevənələr/ɪɪnˈvanˈment, v.v.
* Một số biến thể: cà phê /ˈkɒfi/, ủy ban /kəˈmɪti/, v.v.
– Quy tắc 12: Các từ chỉ mức độ căng thẳng ở cuối – teen. Mặt khác, trọng âm được đặt vào từ đầu tiên nếu nó kết thúc bằng -y
Ví dụ: 13 /θɜːˈtiːn/, 14 /ˌfɔːˈtiːn/, 20 /ˈtwenti/, 30 /ˈθɜːti/, 50 /ˈfɪf.ti/…
– Quy tắc 13: Tiền tố và hậu tố không được nhấn trọng âm, nhưng thường nhấn mạnh từ gốc – Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ.
Ví dụ: Quan trọng /ɪmpɔːtənt/ – không cần thiết /ˌʌnt/ – ˌʊdɪbj/ – ˌʊdɪbj/ – ˌʊdɪbj/ – bẫy /əpp tiːtʃ/ – giáo viên /ˈtiːtʃər/,…
* Ngoại lệ: từ /ˈsteɪtmənt/ – cách nói dưới /ˌʌndəˈsteɪtmənt/,…
Các thì hoàn thành không làm thay đổi trọng âm của từ đầu tiên:
Ví dụ: ‘đẹp/’xinh đẹp, ‘may mắn/cơ hội’, dạy/’giáo viên, cuốn sách hấp dẫn/ở’,…
– Quy tắc 14. Từ có ba âm tiết
* Từ
– Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết thứ ba có một nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm:
Ví dụ: gặp /iŋ’kauntə/, xác định /dɪˈtɜːmɪnd/, v.v.
– Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ ba là một nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 trở lên.
Ví dụ: tập thể dục /ˈeksəsaɪz/, thuyết phục /ˈkɒmprəmaɪz/…
*Tên
– Đối với tên có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: thiên đường /ˈpærədaɪs/, dược phẩm /ˈfɑːrməsi/, tranh chấp /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, kỳ nghỉ /ˈhɑːlədei/, cư dân /ˈrezɪdənt/…
– Nếu âm tiết thứ nhất có âm tiết ngắn (/ə/ hoặc /i/) hoặc âm tiết thứ hai có nguyên âm dài/âm tiết kép thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: máy tính /kəmˈpjuːtər/, khoai tây /pəˈteɪtoʊ/, chuối /bəˈnænə/, thảm họa /dɪˈzɑːstə(r)/
* Lời nói rõ ràng
– Nếu tính từ ở âm tiết thứ nhất là /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: quen thuộc /fəˈmɪli.ər/, chu đáo /kənˈsɪdərət/, v.v.
Nếu âm tiết cuối cùng là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: to /ɪˈnɔːməs/, khó chịu /əˈnɔɪɪŋ/, v.v.
– Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
Ví dụ: máy tính /kəmˈpjuːtər/, xảy ra /əˈkɜːr/,…
Người trình bày: [Số đếm] Số chuẩn trong tiếng Anh
Kết thúc
Như vậy là bạn đã học được các quy tắc phát âm tiếng Anh. Với một chút luyện tập, mọi người sẽ sớm nói trôi chảy và tự nhiên!
Bạn thấy bài viết Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất bên dưới để Trường TH Đông Phương Yên có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: daihocdaivietsaigon.edu.vn của Trường TH Đông Phương Yên
Nhớ để nguồn bài viết này: Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất của website daihocdaivietsaigon.edu.vn
Chuyên mục: Kinh nghiệm hay
Tóp 10 Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất
Video Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
Hình Ảnh Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất
Tin tức Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất
Review Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất
Tham khảo Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất
Mới nhất Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất
Hướng dẫn Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
#Cách #đánh #trọng #âm #trong #tiếng #Anh #học #những #quy #tắc #chuẩn #nhất